Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4.810 x 1.900 x 1.670 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2.815 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 176 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (mm) | 5.780 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | |
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 6 / 7 |
Loại động cơ / Engine type | |
---|---|
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 198 Hp / 3.800 rpm và 180Hp / 6.000 rpm |
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 440 Nm / 1.750 và 2.750 rpm / 232 Nm / 4.000 rpm |
Hộp số / Transmission | 8-DCT / 6AT |
Hệ thống dẫn động / Drivertrain | FWD / AWD |
Hệ thống treo trước / Front suspension | |
Hệ thống treo sau /Rear suspension | |
Hệ thống phanh trước / Front brake system | |
Hệ thống phanh sau / Rear brake system | |
Thông số lốp xe / Tyres | |
Chế độ lái / Drive mode |
Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa / Disc |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa / Disc |
Phanh dừng / Parking Brake | Kiểu chân đạp / Foot parking |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering |
Lốp xe / Tires | 235/60R18 và 235/55R19 |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 19 |
Cụm đèn trước / Headlights | |
---|---|
Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | |
Đèn sương mù / Fog lights | |
Cụm đèn sau / Rear combination lamps | |
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | |
Baga mui / Roof rails | |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
Cửa sổ trời / Sunroof | |
Cốp chỉnh điện thông minh / Hands-Free Smart Power Tailgate |
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | |
---|---|
Chất liệu ghế / Seat trim | |
Hàng ghế thứ nhất chỉnh điện / Power adjustable 1st-row seat | |
Ghế người lái có nhớ vị trí / Driver seat with position memory | |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | |
Hàng ghế thứ 2 chỉnh điện / Power adjustable 2nd-row seats | |
Hàng ghế 2 có tính năng thư giãn 1 chạm / 2nd-row VIP lounge seats with power one -touch relaxation mode | |
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | |
Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Automatic air-conditioning | |
Màn hình đa thông tin / Digital Driver Cluster | |
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | |
Apple Carplay & Android Auto không dây / Wireless Apple Carplay/ Android Auto | |
Hệ thống âm thanh / Sound system | |
Sạc không dây / Wireless charger | |
Đèn trang trí nội thất / Interior Mood Lighting | |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | |
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 / Side window sunshade (2nd, 3rd) | |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button Start | |
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | |
Lẫy chuyển số / Paddle shift |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | ● |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | Phanh đỗ điện tử + Autohold |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | Eco/Sport/Normal/Comfort |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | - |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
Camera 360 độ / Around view camera | ● |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.1 | 7.4 | 5.3 |
Số giấy chứng nhận | 20KDR/000062 |
---|